🌟 결함 (缺陷)

  Danh từ  

1. 전체를 완전하지 못하게 하여 흠이 되는 부분.

1. ĐIỂM THIẾU SÓT, LỖ HỎNG: Phần thiếu sót làm cho không thể hoàn thành toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근본적인 결함.
    A fundamental defect.
  • Google translate 성격상의 결함.
    Defects in character.
  • Google translate 신체적 결함.
    A physical defect.
  • Google translate 운영상 결함.
    Operational glitch.
  • Google translate 제도의 결함.
    Defects in the system.
  • Google translate 결함이 나타나다.
    Defects appear.
  • Google translate 결함이 드러나다.
    Defects are revealed.
  • Google translate 결함이 많다.
    Lots of faults.
  • Google translate 결함이 없다.
    No defect.
  • Google translate 결함을 가지다.
    Have a defect.
  • Google translate 결함을 보완하다.
    Complement fault.
  • Google translate 항공기를 정밀 검사 한 결과 운행에 치명적인 결함이 발견되었다.
    Close inspection of the aircraft found fatal defects in operation.
  • Google translate 이번 교통사고의 주원인은 자동차 브레이크의 기술적 결함 때문인 것으로 밝혀졌다.
    The main cause of the car accident was found to be a technical defect in the car brakes.
  • Google translate 제도상에 약간의 결함이 있는 것 같아요.
    There seems to be some flaws in the system.
    Google translate 음, 확인해 보고 제도를 보완하도록 하죠.
    Well, let's check and make up for the system.
Từ tham khảo 결점(缺點): 잘못되거나 모자란 부분.

결함: flaw; fault; defect; deficiency,けっかん【欠陥】,défaut, imperfection, défectuosité,defecto, falla, avería, imperfección,نقيصة ، عيب ، خطأ ، نقص ، عجز,дутагдал, сул тал,điểm thiếu sót, lỗ hỏng,ข้อบกพร่อง, ข้อตำหนิ, ข้อเสีย, ข้อผิดพลาด, จุดอ่อน,kecacatan, titik lemah, kekurangan,изъян; недостаток; дефект; погрешность; несовершенство,缺陷,毛病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결함 (결함)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 결함 (缺陷) @ Giải nghĩa

🗣️ 결함 (缺陷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91)