🌟 결함 (缺陷)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결함 (
결함
)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 결함 (缺陷) @ Giải nghĩa
- 사회 문제 (社會問題) : 사회 제도의 모순이나 결함 때문에 일어나는 모든 문제.
- 병 (病) : 깊이 뿌리박힌 잘못이나 결함.
🗣️ 결함 (缺陷) @ Ví dụ cụ thể
- 선천적 결함. [선천적 (先天的)]
- 선체의 결함. [선체 (船體)]
- 유전적 결함. [유전적 (遺傳的)]
- 나는 배 속의 아기가 나에게서 물려받은 유전적 결함을 가졌는지를 알아보기 위해 검사를 했다. [유전적 (遺傳的)]
- 근본적인 결함. [근본적 (根本的)]
- 신체적 결함. [신체적 (身體的)]
- 치명적 결함. [치명적 (致命的)]
- 기계적인 결함. [기계적 (機械的)]
- 그 배의 침몰 원인은 조작 미숙의 문제가 아니라 기계적인 결함 때문이라는 것이 밝혀졌다. [기계적 (機械的)]
- 현재의 경제 위기는 어느 한 요소의 잘못이라기보다 우리 경제 전반의 구조적 결함 때문으로 볼 수 있다. [구조적 (構造的)]
- 기술적인 결함. [기술적 (技術的)]
- 선천성 결함. [선천성 (先天性)]
- 기술적 결함. [기술적 (技術的)]
- 기계 전문가들이 모여서 제품의 기술적 결함을 해결할 방법을 고민하였다. [기술적 (技術的)]
- 최소의 결함. [최소 (最少)]
- 인격적 결함. [인격적 (人格的)]
- 기계적 결함. [기계적 (機械的)]
- 승규는 휴대폰에 기계적 결함이 생겨 수리를 받았다. [기계적 (機械的)]
- 원천적인 결함. [원천적 (源泉的)]
- 원천적 결함. [원천적 (源泉的)]
- 공장에서는 원천적 결함이 있는 상품을 모두 수거해서 폐기했다. [원천적 (源泉的)]
- 안정성 결함 상품을 보이콧하다. [보이콧하다 (boycott하다)]
- 안정성 검사에서 결함이 드러난 제품을 보이콧하려는 움직임이 일어나고 있다. [보이콧하다 (boycott하다)]
- 기체 결함. [기체 (機體)]
🌷 ㄱㅎ: Initial sound 결함
-
ㄱㅎ (
고향
)
: 태어나서 자란 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÊ HƯƠNG: Nơi mình sinh ra và lớn lên. -
ㄱㅎ (
교환
)
: 무엇을 다른 것으로 바꿈.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ HOÁN ĐỔI: Việc đổi cái gì đó bằng một cái khác. -
ㄱㅎ (
경험
)
: 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm. -
ㄱㅎ (
결혼
)
: 남자와 여자가 법적으로 부부가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KẾT HÔN: Việc hai người nam và nữ trở thành vợ chồng theo pháp luật . -
ㄱㅎ (
계획
)
: 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể. -
ㄱㅎ (
공항
)
: 비행기가 내리고 뜨기 위한 시설이 마련된 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN BAY: Nơi được trang bị cơ sở vật chất để máy bay cất cánh và hạ cánh. -
ㄱㅎ (
교회
)
: 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo. -
ㄱㅎ (
기회
)
: 어떤 일을 하기에 알맞은 시기나 경우.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ HỘI: Trường hợp hoặc thời kì thích hợp để làm điều gì đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160)