🌟 결함 (缺陷)

  Danh từ  

1. 전체를 완전하지 못하게 하여 흠이 되는 부분.

1. ĐIỂM THIẾU SÓT, LỖ HỎNG: Phần thiếu sót làm cho không thể hoàn thành toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근본적인 결함.
    A fundamental defect.
  • 성격상의 결함.
    Defects in character.
  • 신체적 결함.
    A physical defect.
  • 운영상 결함.
    Operational glitch.
  • 제도의 결함.
    Defects in the system.
  • 결함이 나타나다.
    Defects appear.
  • 결함이 드러나다.
    Defects are revealed.
  • 결함이 많다.
    Lots of faults.
  • 결함이 없다.
    No defect.
  • 결함을 가지다.
    Have a defect.
  • 결함을 보완하다.
    Complement fault.
  • 항공기를 정밀 검사 한 결과 운행에 치명적인 결함이 발견되었다.
    Close inspection of the aircraft found fatal defects in operation.
  • 이번 교통사고의 주원인은 자동차 브레이크의 기술적 결함 때문인 것으로 밝혀졌다.
    The main cause of the car accident was found to be a technical defect in the car brakes.
  • 제도상에 약간의 결함이 있는 것 같아요.
    There seems to be some flaws in the system.
    음, 확인해 보고 제도를 보완하도록 하죠.
    Well, let's check and make up for the system.
Từ tham khảo 결점(缺點): 잘못되거나 모자란 부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결함 (결함)
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 결함 (缺陷) @ Giải nghĩa

🗣️ 결함 (缺陷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160)