🌟 괄목하다 (刮目 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 괄목하다 (
괄모카다
)
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 괄목하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104)