🌟 전환 (轉換)

  Danh từ  

1. 다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.

1. SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI: Việc thay đổi hay bị thay đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기분 전환.
    A diversion.
  • Google translate 체제 전환.
    Switching systems.
  • Google translate 공수의 전환.
    Transformation of the airlift.
  • Google translate 사고의 전환.
    A diversion of thought.
  • Google translate 인식의 전환.
    Transition of perception.
  • Google translate 전환이 되다.
    Transition.
  • Google translate 전환을 시키다.
    Switch over.
  • Google translate 전환을 하다.
    Make a switch.
  • Google translate 그 나라는 체제 전환 이후 놀라운 경제 발전을 이루었다.
    The country has achieved remarkable economic development since the regime's transition.
  • Google translate 정부는 운전자보다는 보행자의 안전을 위한 방향으로 교통 정책의 전환을 시도하였다.
    The government attempted to shift traffic policy toward the safety of pedestrians rather than drivers.
  • Google translate 요즘 우울한 일이 많아서 기분 전환을 위해 어제 나들이를 다녀왔어.
    I've had a lot of depressing things lately, so i went out on a picnic yesterday to refresh myself.
    Google translate 그래서 기분은 좀 나아졌어?
    So you feel better?

전환: transition; change,てんかん【転換】,changement, transition, transformation, conversion,transformación, alteración, modificación, cambio, conversión,تحويل,сэргээлт, өөрчлөлт, шилжилт, эргэлт, эргүүлэлт,sự hoán đổi, sự chuyển đổi,การเปลี่ยน, การเปลี่ยนแปลง,perubahan, pengubahan, penggantian,замена; перемена,转换,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환 (전ː환)
📚 Từ phái sinh: 전환되다(轉換되다): 다른 방향이나 상태로 바뀌다. 전환시키다(轉換시키다): 다른 방향이나 상태로 바뀌게 하다. 전환하다(轉換하다): 다른 방향이나 상태로 바꾸다.
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  


🗣️ 전환 (轉換) @ Giải nghĩa

🗣️ 전환 (轉換) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59)