🌟 결의 (決意)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음의 상태.

1. SỰ CƯƠNG QUYẾT, SỰ KIÊN QUYẾT, SỰ QUYẾT TÂM: Việc quyết chí làm điều gì đó. Hoặc là trạng thái của tinh thần như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필승의 결의.
    A resolution of victory.
  • Google translate 굳은 결의.
    A firm resolution.
  • Google translate 단호한 결의.
    A firm resolution.
  • Google translate 결의를 다지다.
    Strengthen one's resolve.
  • Google translate 결의를 보이다.
    Show determination.
  • Google translate 아무도 동생의 단호한 결의를 꺾지 못했다.
    No one has broken his brother's firm resolve.
  • Google translate 승규는 꼭 산 정상에 오르겠다며 굳은 결의를 보였다.
    Seung-gyu showed firm determination to climb to the top of the mountain.
  • Google translate 대회에 참가하는 소감을 말씀해 주세요.
    Please tell us how you feel about participating in the contest.
    Google translate 이번엔 꼭 우승하겠다는 결의를 다지고 나왔습니다.
    I'm determined to win this time.
Từ đồng nghĩa 결심(決心): 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.

결의: resolution; determination,けつい【決意】。けっしん【決心】。けつだん【決断】,résolution, détermination,determinación, decisión, resolución, compromiso,عزم ، عزيمة ، قرار,шийдвэр зориг,sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm,การตัดสินใจแน่วแน่, การติดสินใจเด็ดขาด, การตั้งใจแน่วแน่, การตั้งใจจริง,keputusan, ketentuan, resolusi,решимость; решительность,决心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결의 (겨릐) 결의 (겨리)
📚 Từ phái sinh: 결의하다(決意하다): 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정하다.

🗣️ 결의 (決意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)