🌟 결의 (決意)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음의 상태.

1. SỰ CƯƠNG QUYẾT, SỰ KIÊN QUYẾT, SỰ QUYẾT TÂM: Việc quyết chí làm điều gì đó. Hoặc là trạng thái của tinh thần như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 필승의 결의.
    A resolution of victory.
  • 굳은 결의.
    A firm resolution.
  • 단호한 결의.
    A firm resolution.
  • 결의를 다지다.
    Strengthen one's resolve.
  • 결의를 보이다.
    Show determination.
  • 아무도 동생의 단호한 결의를 꺾지 못했다.
    No one has broken his brother's firm resolve.
  • 승규는 꼭 산 정상에 오르겠다며 굳은 결의를 보였다.
    Seung-gyu showed firm determination to climb to the top of the mountain.
  • 대회에 참가하는 소감을 말씀해 주세요.
    Please tell us how you feel about participating in the contest.
    이번엔 꼭 우승하겠다는 결의를 다지고 나왔습니다.
    I'm determined to win this time.
Từ đồng nghĩa 결심(決心): 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결의 (겨릐) 결의 (겨리)
📚 Từ phái sinh: 결의하다(決意하다): 어떤 일을 하기로 굳게 마음을 정하다.

🗣️ 결의 (決意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Du lịch (98)