🌟 굽히다

☆☆   Động từ  

1. 한쪽으로 구부리거나 휘게 하다.

1. CÚI, KHOM: Cong hoặc oằn về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 굽히다.
    Bend one's head.
  • Google translate 무릎을 굽히다.
    Bend knee.
  • Google translate 상체를 굽히다.
    Bend one's.
  • Google translate 철사를 굽히다.
    Bend a wire.
  • Google translate 팔을 굽히다.
    Bend one's arm.
  • Google translate 허리를 굽히다.
    Bend one's back.
  • Google translate 그는 허리를 굽히어 바닥에 떨어진 물건을 주웠다.
    He bent over and picked up the thing that fell on the floor.
  • Google translate 승규는 선생님께 허리를 굽혀 공손하게 인사를 했다.
    Seung-gyu bowed politely to his teacher.
  • Google translate 철사를 굽혀서 다양한 모양의 공예품을 만드는 철사 공예가 인기를 끌고 있다.
    Steel wire craft, which makes various shapes of craft by bending wire, is gaining popularity.

굽히다: bend,まげる【曲げる】,infléchir sur un côté,doblegar,يحني,тонгойлгох, бөхийлгөх,cúi, khom,ก้ม, คุก, โค้ง, ถ่อม, ขด, ทำให้โค้ง, ทำให้เฉ, ทำให้หัน,melengkungkan, membengkokkan,сгибать; гнуть,弯,弯曲,

2. 자신의 뜻, 의견, 주장 등을 꺾고 남을 따르다.

2. NHƯỜNG, KHUẤT PHỤC: Từ bỏ ý muốn, ý kiến, chủ trương của mình và theo người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견해를 굽히다.
    Bend one's view.
  • Google translate 고집을 굽히다.
    Stoop to stubbornness.
  • Google translate 뜻을 굽히다.
    Bend one's will.
  • Google translate 생각을 굽히다.
    Bend one's thought.
  • Google translate 의견을 굽히다.
    Bend one's opinion.
  • Google translate 주장을 굽히다.
    Bend one's point.
  • Google translate 근거 자료가 부족해 내 주장을 굽힐 수밖에 없었다.
    Lack of evidence forced me to back down on my argument.
  • Google translate 고집이 센 지수는 자신의 생각을 굽히는 법이 없다.
    Stubborn jisoo never gives way to her thoughts.
  • Google translate 아무리 그들이 우겨도 이번만은 절대로 내 뜻을 굽힐 수가 없었다.
    No matter how much they insisted, i could never bend my will this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽히다 (구피다) 굽히어 (구피어구피여) 굽혀 (구펴) 굽히니 (구피니)
📚 Từ phái sinh: 굽다: 한쪽으로 구부러지다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 굽히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 굽히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82)