🌟 그전 (그 前)

Danh từ  

1. 과거의 어느 때.

1. TRƯỚC ĐÓ, TRƯỚC ĐẤY: Khi nào đó của quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그전 기억.
    Pre-memory.
  • Google translate 그전 직장.
    A previous job.
  • Google translate 그전의 관계.
    The previous relationship.
  • Google translate 그전의 연구.
    A previous study.
  • Google translate 그전이 기억나다.
    I remember before that.
  • Google translate 그전을 생각하다.
    Think before that.
  • Google translate 이곳은 내가 그전에 살던 곳이다.
    This is where i used to live.
  • Google translate 옆집 아저씨가 그전에는 교장 선생님이셨대요.
    The man next door was the principal before that.
  • Google translate 같이 지내 왔던 친구인데 오랜만에 만나니 그전 같지가 않고 낯설다.
    We've been together, but it's not like before and it's strange to see you after a long time.
  • Google translate 원래부터 한국어를 공부하셨나요?
    Did you originally study korean?
    Google translate 아니요. 그전에는 일본어를 공부했었어요.
    No. before that, i studied japanese.
Từ tham khảo 이전(以前): 지금보다 앞., 기준이 되는 때를 포함하여 그 앞.

그전: former days; past,むかし【昔】。そのまえ【その前】。いぜん【以前】,(n.) avant, autrefois, dans le temps, temps passé, temps ancien,antes, en el pasado,سابقا ، فيما مضى ، قبل ذلك,өмнө, урьд, эрт,trước đó, trước đấy,แต่ก่อน, เมื่อก่อน, สมัยก่อน, ในอดีต, ครั้งอดีต,dahulu, masa lalu, lalu,когда-то; прежде; раньше,以前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그전 (그전)

📚 Annotation: 주로 과거의 어느 때를 막연하게 가리킬 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Luật (42) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)