🌟 그전 (그 前)

Danh từ  

1. 과거의 어느 때.

1. TRƯỚC ĐÓ, TRƯỚC ĐẤY: Khi nào đó của quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그전 기억.
    Pre-memory.
  • 그전 직장.
    A previous job.
  • 그전의 관계.
    The previous relationship.
  • 그전의 연구.
    A previous study.
  • 그전이 기억나다.
    I remember before that.
  • 그전을 생각하다.
    Think before that.
  • 이곳은 내가 그전에 살던 곳이다.
    This is where i used to live.
  • 옆집 아저씨가 그전에는 교장 선생님이셨대요.
    The man next door was the principal before that.
  • 같이 지내 왔던 친구인데 오랜만에 만나니 그전 같지가 않고 낯설다.
    We've been together, but it's not like before and it's strange to see you after a long time.
  • 원래부터 한국어를 공부하셨나요?
    Did you originally study korean?
    아니요. 그전에는 일본어를 공부했었어요.
    No. before that, i studied japanese.
Từ tham khảo 이전(以前): 지금보다 앞., 기준이 되는 때를 포함하여 그 앞.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그전 (그전)

📚 Annotation: 주로 과거의 어느 때를 막연하게 가리킬 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70)