🌟 꼿꼿이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼿꼿이 (
꼳꼬시
)
🗣️ 꼿꼿이 @ Giải nghĩa
🗣️ 꼿꼿이 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 허리를 꼿꼿이 세우고 정좌 자세로 앉아 공부를 하였다. [정좌 (正坐)]
- 매서운 겨울바람을 맞으며 청솔 한 그루가 꼿꼿이 서 있다. [청솔 (靑솔)]
- 꼿꼿이 추켜들다. [추켜들다]
- 명상 수행 중인 수도승들이 주변의 소란 속에서도 아랑곳없이 꼿꼿이 앉아 있었다. [수도승 (修道僧)]
- 꼿꼿이 가누다. [가누다]
- 꼿꼿이 서다. [서다]
- 지수는 자세가 자꾸 허물어지네. 허리를 꼿꼿이 세우고 앉아. [허물어지다]
- 사냥꾼의 발소리에 위험을 느낀 꿩은 볏을 꼿꼿이 세우고 주변을 살폈다. [볏]
- 꼿꼿이 추켜세우다. [추켜세우다]
- 그녀는 허리를 꼿꼿이 추켜세우고 이쪽으로 걸어왔다. [추켜세우다]
- 그러니까 상체를 꼿꼿이 세우고 바른 자세로 앉으렴. [상체 (上體)]
- 어슷하게 앉아 있지 말고 허리 꼿꼿이 펴고 앉으려무나. [어슷하다]
- 목을 꼿꼿이 세우고 도도히 말하는 지수의 모습은 마치 여왕 같았다. [도도히]
🌷 ㄲㄲㅇ: Initial sound 꼿꼿이
-
ㄲㄲㅇ (
깨끗이
)
: 더럽지 않게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẠCH SẼ: Một cách không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅇ (
꽃꽂이
)
: 꽃이나 나무의 가지 등을 병이나 바구니 등의 그릇에 보기 좋게 꾸며 꽂는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CẮM HOA: Việc cắm và trang trí hoa hay cành vào bình, bát hoặc giỏ trông cho đẹp mắt. -
ㄲㄲㅇ (
꿍꿍이
)
: 남에게 드러내지 않고 속으로 몰래 일을 꾸미려는 생각.
Danh từ
🌏 Ý ĐỒ, MƯU MÔ, ÂM MƯU: Suy nghĩ âm thầm tạo ra một việc gì và không để lộ cho người khác biết. -
ㄲㄲㅇ (
꿋꿋이
)
: 어려움에도 불구하고 마음이나 뜻, 태도가 굳세고 곧게.
Phó từ
🌏 VỮNG VÀNG, BỀN BỈ: Bất chấp khó khăn, lòng dạ, ý chí hay thái độ vẫn kiên cường, vững chắc. -
ㄲㄲㅇ (
꼬끼오
)
: 수탉이 우는 소리.
Phó từ
🌏 Ò Ó O O: Tiếng gà trống gáy. -
ㄲㄲㅇ (
꺾꽂이
)
: 식물의 줄기, 가지, 잎 등을 자르거나 꺾어 흙 속에 꽂아 뿌리를 내리게 하는 일.
Danh từ
🌏 GIÂM (CÂY, CÀNH: Việc cắt hoặc bẻ những cái như thân, cành, lá của thực vật và cắm vào đất để làm cho ra rễ. -
ㄲㄲㅇ (
꼿꼿이
)
: 사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG ĐƠ, MỘT CÁCH THẲNG ĐƠ, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong mà thẳng. -
ㄲㄲㅇ (
꿀꿀이
)
: (어린아이의 말로) 돼지.
Danh từ
🌏 ỦN ỈN: (Cách nói của trẻ em) Con lợn. Con heo. -
ㄲㄲㅇ (
끈끈이
)
: 매우 끈끈하여 무엇이 붙으면 잘 떨어지지 않아 쥐나 파리 등을 잡는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI BẪY KEO DÍNH: Vật rất dính nên nếu cái gì đó dính vào thì không dễ tách ra được, dùng để bắt ruồi hay chuột.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)