🌟 내신 (內申)

Danh từ  

1. 진학이나 취업을 위해 출신 학교에서 학생에 대한 성적, 품행 등을 평가하여 적은 문서. 또는 그 평가.

1. BẢNG THÀNH TÍCH HỌC TẬP: Văn bản ghi lại những đánh giá về thành tích, phẩm hạnh của học sinh ở trường, dùng khi nộp hồ sơ học lên cao hơn hoặc hồ sơ xin việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내신 성적.
    Gpa grades.
  • Google translate 내신 일 등급.
    Class of school grades.
  • Google translate 내신이 좋다.
    Good grades.
  • Google translate 내신을 산출하다.
    Calculate the school grades.
  • Google translate 내신을 반영하다.
    Reflect school grades.
  • Google translate 내신에 반영하다.
    Reflect in school grades.
  • Google translate 내신으로 뽑다.
    Select by school record.
  • Google translate 우리 대학은 수능과 내신만으로 학생을 선발하기로 했다.
    Our university has decided to select students only on the csat and school grades.
  • Google translate 내신 성적의 경쟁자는 같은 학교의 학우들이다.
    The competitors for school grades are classmates at the same school.
  • Google translate 숙제 안 해오는 사람은 태도 점수 감점이다.
    Anyone who hasn't done his homework gets a reduction in attitude scores.
    Google translate 선생님, 그게 내신에도 반영되나요?
    Sir, does that count for school records?

내신: academic reports; school records,ないしんしょ【内申書】,livret scolaire,informe de rendimiento académico,درجة المدرسة,хувийн хэрэг,bảng thành tích học tập,สมุดรายงานผลการเรียน, เอกสารรายงานผลการเรียน, คะแนนผลการเรียน,rapor, nilai, daftar nilai,,内审,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내신 (내ː신)
📚 Từ phái sinh: 내신하다: 인사 문제나 사업 내용 따위를 공개하지 아니하고 상급 기관에 보고하다., 상급…

🗣️ 내신 (內申) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82)