🌟 다가

Trợ từ  

1. 앞에 오는 말의 의미를 더 뚜렷하게 할 때 쓰는 조사.

1. Trợ từ (tiểu từ) dùng khi làm rõ hơn nghĩa của từ ngữ ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 빵을 둘로다가 나눠 친구와 사이좋게 나눠 먹었다.
    I split the bread in two and shared it with my friend.
  • Google translate 화장만으로다가 이렇게 인상이 달라질 수 있다니 놀라웠다.
    It was amazing how makeup alone could make such a difference.
  • Google translate 엄마, 고기가 커서 못 먹겠어요.
    Mom, the meat's too big to eat.
    Google translate 잠깐만, 엄마가 가위로다가 잘라 줄게.
    Wait, i'll cut you off with scissors.
  • Google translate 이 침대는 어디다가 둘까요?
    Where should i put this bed?
    Google translate 안방으로 옮겨 주세요.
    Please move me to the master bedroom.
준말 다: 앞에 오는 말의 의미를 더 뚜렷하게 할 때 쓰는 조사.

다가: daga,,,,,,,ทั้ง...ทั้ง..., ทั้ง...ด้วย,,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 장소나 방향, 수단, 대상을 나타내는 받침 없는 부사어나 조사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 다가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)