🌟 동백 (冬柏/冬栢)

Danh từ  

1. 잎이 둥글고 두껍고 윤기가 나며, 이른 봄에 붉은 꽃이나 흰 꽃이 피는 사계절 내내 푸른 나무.

1. CÂY SƠN TRÀ: Cây có lá tròn, dày và bóng, xanh tươi suốt 4 mùa, nở hoa màu trắng hoặc đỏ vào đầu mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동백을 가꾸다.
    Cultivate camellia.
  • Google translate 동백을 보다.
    See camellia.
  • Google translate 동백을 심다.
    Plant camellia.
  • Google translate 한국의 남쪽 지방에서는 겨울에도 동백에서 아름다운 꽃이 핀다.
    In the southern part of korea, beautiful flowers bloom in camellia even in winter.
  • Google translate 대부분의 나무는 겨울에 꽃을 피우는 모습을 볼 수 없지만 동백은 눈 속에서도 아름다운 꽃을 피운다.
    Most trees do not see flowers in winter, but camellia flowers beautiful in the snow.
  • Google translate 겨울이 되니 정원이 휑해서 더 추워 보여.
    Winter is coming and the garden looks colder.
    Google translate 그럼 겨울에도 잎이 지지 않는 동백이라도 심어 볼까?
    So, let's plant camellias that won't grow in winter?
Từ đồng nghĩa 동백나무(冬柏나무): 잎이 둥글고 두껍고 윤기가 나며, 이른 봄에 붉은 꽃이나 흰 꽃이 …

동백: camellia,つばき【椿・山茶・海石榴】,camélia,camelia,كاميليا,цахирмаа цэцгийн мод,cây sơn trà,ทงแบ็ก(ต้นทงแบ็ก),kamelia,камелия,山茶花树,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동백 (동백) 동백이 (동배기) 동백도 (동백또) 동백만 (동뱅만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)