🌟 동백 (冬柏/冬栢)

Danh từ  

1. 잎이 둥글고 두껍고 윤기가 나며, 이른 봄에 붉은 꽃이나 흰 꽃이 피는 사계절 내내 푸른 나무.

1. CÂY SƠN TRÀ: Cây có lá tròn, dày và bóng, xanh tươi suốt 4 mùa, nở hoa màu trắng hoặc đỏ vào đầu mùa xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동백을 가꾸다.
    Cultivate camellia.
  • 동백을 보다.
    See camellia.
  • 동백을 심다.
    Plant camellia.
  • 한국의 남쪽 지방에서는 겨울에도 동백에서 아름다운 꽃이 핀다.
    In the southern part of korea, beautiful flowers bloom in camellia even in winter.
  • 대부분의 나무는 겨울에 꽃을 피우는 모습을 볼 수 없지만 동백은 눈 속에서도 아름다운 꽃을 피운다.
    Most trees do not see flowers in winter, but camellia flowers beautiful in the snow.
  • 겨울이 되니 정원이 휑해서 더 추워 보여.
    Winter is coming and the garden looks colder.
    그럼 겨울에도 잎이 지지 않는 동백이라도 심어 볼까?
    So, let's plant camellias that won't grow in winter?
Từ đồng nghĩa 동백나무(冬柏나무): 잎이 둥글고 두껍고 윤기가 나며, 이른 봄에 붉은 꽃이나 흰 꽃이 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동백 (동백) 동백이 (동배기) 동백도 (동백또) 동백만 (동뱅만)

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)