🌟 도적 (盜賊)

Danh từ  

1. 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓을 하는 사람.

1. ĐẠO TẶC, KẺ TRỘM, KẺ CƯỚP: Kẻ trộm hoặc cướp giật đồ đạc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도적 떼.
    Bandits of bandits.
  • Google translate 도적 무리.
    A band of bandits.
  • Google translate 도적을 만나다.
    Meet a thief.
  • Google translate 도적을 물리치다.
    Defeat bandits.
  • Google translate 도적을 잡다.
    Catch bandits.
  • Google translate 경찰은 낮 시간에 빈집을 터는 도적 일당을 잡았다.
    The police caught a gang of bandits opening an empty house during the day.
  • Google translate 밤사이 집에 도적이 들어 보석과 비싼 가전제품을 훔쳐 갔다.
    A burglar broke into the house overnight and stole jewelry and expensive appliances.
  • Google translate 부잣집만 골라서 턴 도적이 잡혔다며?
    I heard you picked a rich family and found a turnstolen thief.
    Google translate 응. 훔친 물건의 액수가 일억 원을 넘는대.
    Yeah. the amount of stolen goods is over 100 million won.
Từ đồng nghĩa 도둑: 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓., 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 짓을 하는 사람.

도적: thief,とうぞく【盗賊】,voleur(se), brigand, truand, bandit,hurtador, ladrón, saqueador,سارق، لصّ,хулгайч,đạo tặc, kẻ trộm, kẻ cướp,ขโมย, โจร,pencuri,вор; разбойник; мошенник,盗贼,匪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도적 (도적) 도적이 (도저기) 도적도 (도적또) 도적만 (도정만)

🗣️ 도적 (盜賊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4)