🌟 두름

Danh từ  

1. 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것.

1. DUREUM; XÂU CÁ, CHUỖI CÁ: Việc xâu 20 con cá thành hai chuỗi, mỗi chuỗi 10 con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간고등어 두름.
    Surrounded with liver mackerel.
  • Google translate 고등어 두름.
    A mackerel wrap.
  • Google translate 굴비 두름.
    Gubby around.
  • Google translate 조기 두름.
    Early covering.
  • Google translate 시장에 갔다 오는 길인지 아내의 손에는 조기 두름과 장바구니가 들려 있었다.
    Perhaps on the way back from the market, my wife had an early dress and a shopping basket in her hand.
  • Google translate 나는 승규에게 받은 쪽지와 편지를 모아 굴비 두름처럼 엮어 벽에 걸어 놓았다.
    I collected the notes and letters from seung-gyu and woven them like a gull-beam and hung them on the wall.
  • Google translate 저기 두름으로 엮여 있는 고등어 한 마리만 다오.
    Give me a mackerel that's intertwined over there.
    Google translate 오늘 저녁엔 고등어 요리를 먹는 거예요?
    Are we having mackerel tonight?

두름: dureum,トゥルム,dureum, ligature de vingt poissons,dureum, cordel de pescados secos,دوروم، سلسلة,багц, хэлхээ,Dureum; xâu cá, chuỗi cá,ทูรึม,ikatan,турым,辫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두름 (두름)

🗣️ 두름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)