🌟 두름

Danh từ  

1. 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것.

1. DUREUM; XÂU CÁ, CHUỖI CÁ: Việc xâu 20 con cá thành hai chuỗi, mỗi chuỗi 10 con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간고등어 두름.
    Surrounded with liver mackerel.
  • 고등어 두름.
    A mackerel wrap.
  • 굴비 두름.
    Gubby around.
  • 조기 두름.
    Early covering.
  • 시장에 갔다 오는 길인지 아내의 손에는 조기 두름과 장바구니가 들려 있었다.
    Perhaps on the way back from the market, my wife had an early dress and a shopping basket in her hand.
  • 나는 승규에게 받은 쪽지와 편지를 모아 굴비 두름처럼 엮어 벽에 걸어 놓았다.
    I collected the notes and letters from seung-gyu and woven them like a gull-beam and hung them on the wall.
  • 저기 두름으로 엮여 있는 고등어 한 마리만 다오.
    Give me a mackerel that's intertwined over there.
    오늘 저녁엔 고등어 요리를 먹는 거예요?
    Are we having mackerel tonight?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두름 (두름)

🗣️ 두름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101)