🌟 때려치우다

Động từ  

1. (속된 말로) 하던 일을 그만두다.

1. DẸP, THÔI, NGHỈ: (cách nói thông tục) Bỏ việc đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공부를 때려치우다.
    Quit studying.
  • Google translate 일을 때려치우다.
    Drop the job.
  • Google translate 직장을 때려치우다.
    Give up one's job.
  • Google translate 학교를 때려치우다.
    Abandon school.
  • Google translate 회사를 때려치우다.
    Drop the company.
  • Google translate 승규는 잘 다니던 직장을 때려치우고 유학을 가기로 결정했다.
    Seung-gyu decided to quit his job and study abroad.
  • Google translate 고등학교 2학년 때 민준이는 잘 다니던 학교를 갑자기 때려치웠다.
    When he was a sophomore in high school, min-joon suddenly dropped out of school where he was doing well.
  • Google translate 이 놈의 월급쟁이 때려치우고 나도 내 가게를 갖고 싶어.
    I want to get rid of this fucking salaryman and have my own store, too.
    Google translate 회사 다니다가 갑자기 장사하는 것도 쉬운 일 아니다, 너.
    It's not easy for you to do business all of a sudden while at work, you.

때려치우다: quit; give up,ほうりだす【放り出す】。ほったらかす,abandonner, renoncer, déguerpir, délaisser,apearse a medio camino, tirar la toalla,يستقيل,ажлаас гарах, орхих ,болих, хаях,dẹp, thôi, nghỉ,ออกจากงาน, ลาออก,berhenti, menghentikan,бросать; оставлять; покидать,放弃,拉倒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 때려치우다 (때려치우다) 때려치우어 () 때려치우니 ()

🗣️ 때려치우다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 때려치우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Chào hỏi (17)