🌟 때려치우다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때려치우다 (
때려치우다
) • 때려치우어 () • 때려치우니 () •
🗣️ 때려치우다 @ Ví dụ cụ thể
- 일찌감치 때려치우다. [일찌감치]
🌷 ㄸㄹㅊㅇㄷ: Initial sound 때려치우다
-
ㄸㄹㅊㅇㄷ (
때려치우다
)
: (속된 말로) 하던 일을 그만두다.
Động từ
🌏 DẸP, THÔI, NGHỈ: (cách nói thông tục) Bỏ việc đang làm.
• Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)