🌟 몸집

  Danh từ  

1. 몸의 크기나 부피.

1. VÓC DÁNG, TẦM VÓC: Độ to hay độ lớn của cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건장한 몸집.
    Stiff build.
  • Google translate 육중한 몸집.
    A heavy build.
  • Google translate 조그만 몸집.
    Small body size.
  • Google translate 몸집이 작다.
    Small in size.
  • Google translate 몸집이 좋다.
    Of good build.
  • Google translate 몸집이 크다.
    Big.
  • Google translate 지수는 조그만 몸집에 인형처럼 두 눈이 초롱초롱 빛나는 예쁜 아이였다.
    Jisoo was a pretty little kid with small bodies and sparkling eyes like a doll.
  • Google translate 요즘 잘못된 식생활 때문에 몸집만 크고 체력은 약한 어린이가 늘고 있다고 한다.
    More and more children are said to be big and weak because of poor diet these days.
  • Google translate 쟤는 왜 저렇게 뚱뚱할까?
    Why is he so fat?
    Google translate 한 끼에 몇 인분을 먹어 대니 저런 몸집을 가질 만도 하지.
    A few servings at a meal, danny. that's a sizeable.
Từ đồng nghĩa 덩치: 몸의 크기나 부피.
Từ đồng nghĩa 체구(體軀): 몸의 크기나 부피.

몸집: build,たいかく【体格】。からだつき【体付き】,carrure, charpente, corps,tamaño del cuerpo, talla,حجم الجسم,бие, галбир,vóc dáng, tầm vóc,รูปร่าง, เรือนร่าง, สรีระ,besar tubuh, ukuran tubuh,тело; туловище,个头,身材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몸집 (몸찝) 몸집이 (몸찌비) 몸집도 (몸찝또) 몸집만 (몸찜만)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 몸집 @ Giải nghĩa

🗣️ 몸집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82)