🌟 무욕 (無欲/無慾)

Danh từ  

1. 욕심이 없음.

1. KHÔNG THAM LAM: Việc không tham lam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무욕의 삶.
    A life of apathy.
  • Google translate 무욕의 상태.
    A state of apathy.
  • Google translate 무욕의 가르침.
    Teaching without greed.
  • Google translate 무욕의 자세.
    Attitude of apathy.
  • Google translate 무욕의 경지.
    A state of apathy.
  • Google translate 자연은 욕망으로 가득 찬 우리에게 무욕의 가르침을 선사한다.
    Nature gives us a lesson of apathy, full of desires.
  • Google translate 그는 평생을 가난한 사람들의 병을 고쳐 주며 무욕의 삶을 살았다.
    All his life he lived a life of apathy, curing the ills of the poor.

무욕: generosity; unselfishness,むよく【無欲】,désintéressement,desinterés, libre de codicia,التحرير من الطمع,шуналгүй, хомхой сэтгэлгүй,không tham lam,ความไม่โลภ, การไม่ละโมบ, การไม่มีความมักได้,tanpa ambisi, tanpa keserakahan,бескорыстность; бескорыстие,无欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무욕 (무욕) 무욕이 (무요기) 무욕도 (무욕또) 무욕만 (무용만)
📚 Từ phái sinh: 무욕하다(無欲/無慾하다): 욕심이 없다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92)