🌟 명일 (明日)

Danh từ  

1. 오늘의 다음 날.

1. NGÀY MAI: Ngày sau của ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명일 아침.
    Good morning.
  • Google translate 명일 오전.
    Saturday morning.
  • Google translate 명일 오후.
    Myung-day afternoon.
  • Google translate 명일 저녁.
    A great evening.
  • Google translate 명일 점심.
    Good-day lunch.
  • Google translate 졸업식은 명일 오전에 각 학부별로 진행될 예정이다.
    The graduation ceremony will be held by each department on the morning of the ming day.
  • Google translate 명일부터 판매될 제품에 대한 문의 전화가 폭주하고 있다.
    There are a lot of phone calls inquiring about the products to be sold from the ming day.
  • Google translate 장학금 지원 서류는 언제까지 제출하면 되나요?
    When should i submit the scholarship application form?
    Google translate 명일 오후 다섯 시까지 제출하시면 됩니다.
    You can submit it by 5 p.m. on saturday.
Từ đồng nghĩa 내일(來日): 오늘의 다음 날., 앞으로 올 날.

명일: tomorrow,みょうにち【明日】,demain,mañana, día siguiente, día venidero, próximo día,غدا,<BR/>марг,ngày mai,พรุ่งนี้,besok, esok,завтра; следующий день,明天,明日,次日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명일 (명일)


🗣️ 명일 (明日) @ Giải nghĩa

🗣️ 명일 (明日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10)