🌟 무술 (武術)

  Danh từ  

1. 몸을 움직이거나 무기를 사용하여 상대를 공격하거나 상대의 공격을 막는 기술.

1. VÕ THUẬT: Kỹ thuật di chuyển cơ thể hay sử dụng vũ khí để tấn công đối phương hay ngăn chặn sự tấn công của đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 무술.
    Traditional martial arts.
  • Google translate 무술 실력.
    Martial arts skills.
  • Google translate 무술 영화.
    Martial arts film.
  • Google translate 무술이 뛰어나다.
    Excellent in martial arts.
  • Google translate 무술을 배우다.
    Learn martial arts.
  • Google translate 무술을 익히다.
    Learn martial arts.
  • Google translate 박 장군은 당대 최고의 무사에게 무술을 익힌 실력파였다.
    General park was a skilled fighter who had learned martial arts from the greatest warrior of his time.
  • Google translate 대군은 신변 보호를 위해 무술이 뛰어난 자들을 모아 집을 지키게 했다.
    For personal protection, the great army gathered those with excellent martial arts to guard their homes.
  • Google translate 아빠 어린 시절에는 무술 영화가 유행이었단다.
    When dad was a kid, martial arts movies were popular.
    Google translate 저도 이소룡이 출연한 옛날 영화를 본 적이 있어요.
    I've seen an old movie starring bruce lee.
Từ đồng nghĩa 무예(武藝): 무술에 관한 재주.

무술: martial arts,ぶじゅつ【武術】,musul, arts martiaux,artes marciales,فنون القتال,байлдааны урлаг,võ thuật,ศิลปะการป้องกันตัว, ศิลปะการต่อสู้,bela diri, silat,боевое искусство,武术,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무술 (무ː술)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  


🗣️ 무술 (武術) @ Giải nghĩa

🗣️ 무술 (武術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Thể thao (88) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138)