🌟 몰락 (沒落)

  Danh từ  

1. 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 됨.

1. SỰ PHÁ SẢN, SỰ SUY SỤP, SỰ SUY YẾU: Việc đánh mất tài sản hoặc quyền lực bị yếu đi nên trở nên tầm thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공산주의 몰락.
    Communist downfall.
  • Google translate 제국의 몰락.
    The fall of the empire.
  • Google translate 철학의 몰락.
    The fall of philosophy.
  • Google translate 몰락 양반.
    Fallen guy.
  • Google translate 몰락 원인.
    Cause of the downfall.
  • Google translate 할아버지께서는 집안의 몰락 후 글공부를 그만두고 장사를 시작하셨다고 한다.
    It is said that after the fall of the family, the grandfather quit his studies and started his business.

몰락: fall; downfall; collapse; ruin,ぼつらく【没落】,ruine, chute, décadence, abaissement, décrépitude, dégringolade, dégénérescence, dégradation, dépérissement,ruina, decadencia,سقوط، انهيار، خراب,сүйрэл, уналт, дампуурал,sự phá sản, sự suy sụp, sự suy yếu,ความสูญสลาย, ความพินาศ, ความย่อยยับ, ความล้มละลาย,kejatuhan, keambrukan, kehancuran, keruntuhan, kehancuran,обвал; крах,没落,衰落,

2. 망해서 완전히 없어짐.

2. SỰ TAN RÃ, SỰ DIỆT VONG: Sự sụp đổ và biến mất hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰락을 하다.
    Fall.
  • Google translate 몰락으로 이끌다.
    Lead to downfall.
  • Google translate 수백 년 왕조의 몰락은 새로운 시대를 예고했다.
    The fall of the centuries-old dynasty heralded a new era.
  • Google translate 유래 없던 자금난은 회사를 결국 몰락으로 이끌었다.
    The unheard-of financial difficulties eventually led the company to collapse.
  • Google translate 이 나라들은 옛날엔 하나의 나라였던 거예요?
    These countries used to be one country?
    Google translate 그래. 연방의 몰락으로 하나의 나라가 여러 나라로 나뉘게 되었단다.
    Yes. the fall of the federation divided one country into several countries.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰락 (몰락) 몰락이 (몰라기) 몰락도 (몰락또) 몰락만 (몰랑만)
📚 Từ phái sinh: 몰락되다(沒落되다): 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없이 되다., 망해서 완전히 없… 몰락하다(沒落하다): 재산을 잃거나 권력이 약해져서 보잘것없어지다., 망해서 완전히 없어…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 몰락 (沒落) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88)