🌟 민가 (民家)

Danh từ  

1. 보통 사람들이 사는 집.

1. NHÀ DÂN: Nhà mà người dân bình thường sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민가를 떠나다.
    Leave a private house.
  • Google translate 민가에 나타나다.
    Appear in private houses.
  • Google translate 민가에 방을 구하다.
    Get a room in a private house.
  • Google translate 민가에 침입하다.
    Break into a private house.
  • Google translate 민가에서 지내다.
    Stay in a private house.
  • Google translate 나는 대학 시절 민가에서 하숙을 하며 생활했다.
    I lived boarding in a private house when i was in college.
  • Google translate 민준이가 다녔던 군인 교회는 부대와는 약간 떨어진 민가 근처에 있었다.
    The military church where min-jun attended was near the civilian house, a little away from the troops.
Từ đồng nghĩa 여염집(閭閻집): 평범한 사람들이 사는 집.
Từ tham khảo 관가(官家): (옛날에) 나라의 일을 보던 관청.

민가: private house,みんか【民家】,maison (privée),residencia privada, casa particular,بيت خاص,энгийн сууц, хувийн орон сууц, айлын гэр орон,nhà dân,บ้าน, บ้านส่วนตัว, ที่พักอาศัย, ที่อยู่อาศัย,rumah,частный, жилой дом,民宅,民居,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민가 (민가)

🗣️ 민가 (民家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Chính trị (149) Thể thao (88) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)