🌟 민가 (民家)

Danh từ  

1. 보통 사람들이 사는 집.

1. NHÀ DÂN: Nhà mà người dân bình thường sinh sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민가를 떠나다.
    Leave a private house.
  • 민가에 나타나다.
    Appear in private houses.
  • 민가에 방을 구하다.
    Get a room in a private house.
  • 민가에 침입하다.
    Break into a private house.
  • 민가에서 지내다.
    Stay in a private house.
  • 나는 대학 시절 민가에서 하숙을 하며 생활했다.
    I lived boarding in a private house when i was in college.
  • 민준이가 다녔던 군인 교회는 부대와는 약간 떨어진 민가 근처에 있었다.
    The military church where min-jun attended was near the civilian house, a little away from the troops.
Từ đồng nghĩa 여염집(閭閻집): 평범한 사람들이 사는 집.
Từ tham khảo 관가(官家): (옛날에) 나라의 일을 보던 관청.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민가 (민가)

🗣️ 민가 (民家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Du lịch (98) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7)