🌟 몰입 (沒入)

  Danh từ  

1. 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하여 깊이 빠짐.

1. SỰ TẬP TRUNG, SỰ SAY MÊ: Sự không quan tâm đến việc khác mà chỉ tập trung, chìm sâu vào một việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰입이 되다.
    Become immersed.
  • Google translate 몰입을 하다.
    Immerse oneself in.
  • Google translate 몰입을 방해하다.
    Interrupt immersion.
  • Google translate 연기자의 어색한 연기는 드라마 이야기의 몰입을 방해했다.
    The awkward performance of the actor interrupted the immersion of the drama story.
  • Google translate 내가 다른 일에 신경 쓰지 않고 창작에 몰입을 할 수 있는 원천은 바로 아내의 내조이다.
    The source of my immersion in creation without caring about other things is my wife's support.
  • Google translate 야, 몇 번을 불렀는데도 왜 대답이 없어?
    Hey, how come you haven't answered after calling a few times?
    Google translate 그랬어? 내가 하나에 몰입을 하면 누가 불러도 잘 몰라.
    Did you? if i concentrate on one thing, i don't know who sings it.
Từ tham khảo 몰두(沒頭): 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중함.

몰입: immersion; absorption,ぼつにゅう【没入】,action de se plonger, absorption (dans quelque chose), action de se laisser absorber, immersion (dans un travail),concentración, enfoque,اِسْتِغْراق، اِنْهِماك,улайрах, шимтэх, өөрийгөө зориулах, хамаг ухаанаа төвлөрүүлэх,sự tập trung, sự say mê,ความใจจดใจจ่อ, ความหมกมุ่น, ความมุ่งมั่น,konsentrasi, terpaku, terhanyut,погружение; углубление,埋头,专心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰입 (모립) 몰입이 (모리비) 몰입도 (모립또) 몰입만 (모림만)
📚 Từ phái sinh: 몰입하다(沒入하다): 다른 일에 관심을 가지지 않고 한 가지 일에만 집중하여 깊이 빠지다.
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10)