🌟 변함없이 (變 함없이)

  Phó từ  

1. 달라지지 않고 언제나 같게.

1. KHÔNG THAY ĐỔI, MỘT CÁCH BẤT BIẾN: Không đổi khác và lúc nào cũng vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변함없이 계속되다.
    Continued unswerving.
  • Google translate 변함없이 깨끗하다.
    It's as clean as ever.
  • Google translate 변함없이 사랑하다.
    Love unswerving.
  • Google translate 변함없이 아름답다.
    Beautiful as ever.
  • Google translate 변함없이 유지되다.
    Remain unchanged.
  • Google translate 변함없이 이어지다.
    Continues unswerving.
  • Google translate 변함없이 청아하다.
    Unswerving in beauty.
  • Google translate 변함없이 푸르다.
    Green as ever.
  • Google translate 나는 변함없이 나를 믿고 응원해 주는 아내를 사랑한다.
    I love my wife who always trusts and supports me.
  • Google translate 세월이 흘러도 사람들에게 늘 변함없이 사랑받는 노래가 있다.
    There is a song that is always loved by people over time.
  • Google translate 고향에 오느라 고생했다며 나를 안아 주시는 어머니의 품은 변함없이 따뜻했다.
    The arms of my mother, who held me in her arms, were unwaveringly warm, saying she had a hard time coming home.
  • Google translate 저 사람은 나이가 들어도 목소리가 한결같구나.
    That man has a consistent voice in his old age.
    Google translate 맞아. 노랫소리가 변함없이 청아해.
    That's right. the song is so beautiful as everlasting.

변함없이: same; invariably,ひたむきに【直向きに】。あいかわらず【相変わらず】,sans changement, constamment,como siempre, como de costumbre,دون تغيير,хувиралтгүй, өөрчлөлтгүй,không thay đổi, một cách bất biến,อย่างไม่เปลี่ยน, อย่างไม่เปลี่ยนแปลง, อย่างไม่แปรผัน, อย่างไม่แปรเปลี่ยน, อย่างมั่นคง, อย่างคงมั่น,tanpa perubahan,  tetap sama,неизменно,依然如故地,一贯地,始终不变地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변함없이 (변ː하멉씨)
📚 Từ phái sinh: 변함없다(變함없다): 달라지지 않고 언제나 같다.


🗣️ 변함없이 (變 함없이) @ Giải nghĩa

🗣️ 변함없이 (變 함없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365)