🌟 보석 (寶石)

☆☆   Danh từ  

1. 단단하며 빛깔이 곱고 반짝거려서 목걸이나 반지 등의 장신구를 만드는 데 쓰이는 희귀하고 값비싼 돌.

1. ĐÁ QUÝ: Đá hiếm, đắt, có màu sắc đẹp lấp lánh và rất cứng, được dùng vào việc làm đồ trang sức như nhẫn hay vòng đeo cổ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 값진 보석.
    Valuable jewelry.
  • Google translate 비싼 보석.
    Expensive jewelry.
  • Google translate 보석 감정.
    Jewelry emotion.
  • Google translate 보석 반지.
    A jewel ring.
  • Google translate 보석 목걸이.
    Jewel necklace.
  • Google translate 보석 세공.
    Jewelry work.
  • Google translate 보석이 박히다.
    Be jeweled.
  • Google translate 보석이 반짝이다.
    The jewels sparkle.
  • Google translate 보석을 꿰다.
    To thread a jewel.
  • Google translate 어머니의 패물에 박힌 보석들이 찬란하게 빛난다.
    The jewels in the mother's fetters shine brilliantly.
  • Google translate 이 다이아몬드 반지가 진짜인 줄 알았는데 알고 보니 인조 보석으로 만든 가짜였다.
    I thought this diamond ring was real, but it turned out to be a fake made of artificial jewels.
  • Google translate 어머, 못 보던 보석 반지인데?
    Oh, that's a jewel ring i've never seen before.
    Google translate 응, 결혼 기념일을 맞아 남편이 이 진주 반지를 사 줬어.
    Yes, my husband bought me this pearl ring for my wedding anniversary.

보석: jewel,ほうせき【宝石】,bijou, joyau, pierre précieuse, gemme,gema, piedra preciosa,حجر نفيس، جوهرة,үнэт чулуу, эрдэнийн чулуу,đá quý,เพชร, พลอย, เพชรพลอย,batu berharga, intan, permata,драгоценный камень,宝石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보석 (보ː석) 보석이 (보ː서기) 보석도 (보ː석또) 보석만 (보ː성만)
📚 thể loại: Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 보석 (寶石) @ Giải nghĩa

🗣️ 보석 (寶石) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86)