🌟 사정없이 (事情 없이)

Phó từ  

1. 다른 사람의 형편이나 이유 등을 헤아려 주지 않고 아주 쌀쌀맞게.

1. MỘT CÁCH VÔ TÌNH, MỘT CÁCH LẠNH LÙNG, MỘT CÁCH THẲNG THỪNG: Không xét đến tình cảnh hay lí do của người khác và rất lạnh lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사정없이 걷어차다.
    Kick mercilessly.
  • Google translate 사정없이 나무라다.
    Scold mercilessly.
  • Google translate 사정없이 때리다.
    Hit mercilessly.
  • Google translate 사정없이 차다.
    Kick mercilessly.
  • Google translate 사정없이 할퀴다.
    Crack mercilessly.
  • Google translate 회의 시간에 김 과장은 최 대리의 의견을 사정없이 비판했다.
    During the meeting, kim harshly criticized choi's opinion.
  • Google translate 화가 난 동생이 팔을 사정없이 할퀴어서 상처가 잔뜩 생겼다.
    An angry brother scratched his arm violently, causing a lot of wounds.
  • Google translate 지수는 왜 울면서 나와?
    Why is jisoo coming out crying?
    Google translate 숙제를 안 해 왔다고 선생님께서 사정없이 혼을 내셨거든.
    The teacher scolded me for not doing my homework.

사정없이: without mercy,ようしゃなく【容赦無く】。むじょうに【無情に】,impitoyablement, sans pitié, sans merci, sans gants,sin piedad, sin clemencia,بلا رحمة,хайр найргүй,một cách vô tình, một cách lạnh lùng, một cách thẳng thừng,อย่างไร้ความเป็นมิตร, อย่างไร้ความปรานี,tanpa belas kasihan, tanpa ampun, tanpa alasan, dengan kejamnya, dengan tidak bersahabat,,毫不留情地,无情地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사정없이 (사ː정업씨)


🗣️ 사정없이 (事情 없이) @ Giải nghĩa

🗣️ 사정없이 (事情 없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57)