🌟 산짐승 (山 짐승)

Danh từ  

1. 산에 사는 짐승.

1. THÚ RỪNG: Muông thú sống ở rừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산짐승의 울음소리.
    The cry of a mountain beast.
  • Google translate 산짐승이 나타나다.
    Mountain animals appear.
  • Google translate 산짐승을 잡다.
    Catch a mountain animal.
  • Google translate 산짐승들이 마을에 내려와 애써 가꾸어 놓은 농작물을 먹어 치우고 있었다.
    Mountain animals came down to the village and were eating up the hard-earned crops.
  • Google translate 사냥꾼은 멧돼지나 곰 같은 산짐승을 잡아 이들의 고기와 가죽을 시장에 팔았다.
    The hunter caught wild animals such as wild boars and bears and sold their meat and leather to the market.
  • Google translate 우리 아무래도 길을 잃어버린 것 같아.
    I think we're lost.
    Google translate 곧 어두워질 텐데 이러다가 길을 못 찾고 산짐승의 먹잇감이 되면 어떻게 하지.
    It's going to be dark soon, but what if we can't find our way and become prey to the wild animals?
Từ tham khảo 들짐승: 들에 사는 짐승.
Từ tham khảo 집짐승: 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.

산짐승: mountain animal; mountain beast,やじゅう【野獣】。やまのけもの【山の獣】,animal de montagne,animal de montaña, animal silvestre,حيوانات جبلية (حيوانات جبل),араатан амьтан,thú rừng,สัตว์ป่า, สัตว์ที่อาศัยอยู่ในเขา,binatang gunung, hewan gunung,горные животные,野兽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산짐승 (산찜승)


🗣️ 산짐승 (山 짐승) @ Giải nghĩa

🗣️ 산짐승 (山 짐승) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sở thích (103) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)