🌟 산짐승 (山 짐승)

Danh từ  

1. 산에 사는 짐승.

1. THÚ RỪNG: Muông thú sống ở rừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산짐승의 울음소리.
    The cry of a mountain beast.
  • 산짐승이 나타나다.
    Mountain animals appear.
  • 산짐승을 잡다.
    Catch a mountain animal.
  • 산짐승들이 마을에 내려와 애써 가꾸어 놓은 농작물을 먹어 치우고 있었다.
    Mountain animals came down to the village and were eating up the hard-earned crops.
  • 사냥꾼은 멧돼지나 곰 같은 산짐승을 잡아 이들의 고기와 가죽을 시장에 팔았다.
    The hunter caught wild animals such as wild boars and bears and sold their meat and leather to the market.
  • 우리 아무래도 길을 잃어버린 것 같아.
    I think we're lost.
    곧 어두워질 텐데 이러다가 길을 못 찾고 산짐승의 먹잇감이 되면 어떻게 하지.
    It's going to be dark soon, but what if we can't find our way and become prey to the wild animals?
Từ tham khảo 들짐승: 들에 사는 짐승.
Từ tham khảo 집짐승: 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산짐승 (산찜승)


🗣️ 산짐승 (山 짐승) @ Giải nghĩa

🗣️ 산짐승 (山 짐승) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)