🌟 서법 (敍法)

Danh từ  

1. 의문법, 명령법 등과 같이 말하는 사람이 문장 내용에 대하여 가지는 심리적 태도를 나타내는 동사의 형태 변화.

1. LỐI VIẾT, CÁCH VIẾT: Sự biến đổi hình thức của động từ thể hiện thái độ tâm lý của người nói về nội dung câu như là phép nghi vấn, phép mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서법 범주.
    The ordinal category.
  • Google translate 서법 종류.
    The type of calligraphy.
  • Google translate 서법 체계.
    The system of calligraphy.
  • Google translate 서법이 바뀌다.
    The grammar is changed.
  • Google translate 서법을 구현하다.
    Embody a narrative.
  • Google translate '먹어라'와 같은 동사의 활용형은 명령법의 서법을 구현한다.
    The use of verbs, such as 'eat', embodies the written method of command.
  • Google translate 국어에서는 서법을 나타내는 어미가 동사의 마지막에 붙는다.
    In korean, the ending of the verb is followed by the ending of the verb, which indicates the calligraphy.
  • Google translate 국어의 서법 범주는 어떻게 되나요?
    What is the category of korean calligraphy?
    Google translate 보통 평서법, 의문법, 명령법, 청유법, 감탄법을 인정합니다.
    Usually, we recognize the review, question, command, appeal, and admiration.

서법: mood,じょほう【叙法】。ほう【法】。ムード,mode,modalidad oracional,صيغة الفعل,төлөв,lối viết, cách viết,มาลา, ชนิดของประโยค,modus,наклонение,叙法,情态,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서법 (서ː뻡) 서법이 (서ː뻐비) 서법도 (서ː뻡또) 서법만 (서ː뻠만)

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7)