🌟 선분 (線分)

Danh từ  

1. 직선 위에 있는 두 점 사이에 한정된 부분.

1. ĐOẠN THẲNG: Phần được giới hạn ở giữa hai điểm nằm trên một đường thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선분의 길이.
    Length of line.
  • Google translate 선분이 만나다.
    Line meets.
  • Google translate 선분을 긋다.
    Draw a line.
  • Google translate 선분을 나누다.
    Divide the line.
  • Google translate 선분으로 연결하다.
    Connect to a line.
  • Google translate 정사각형은 똑같은 길이의 선분 네 개를 직각으로 연결한 도형이다.
    A square is a figure that connects four lines of equal length at right angles.
  • Google translate 컴퓨터로 선분을 그릴 때는 양쪽 끝이 될 두 점의 위치만 지정하면 된다.
    When drawing a line with a computer, you only need to specify the position of two points that will be at both ends.
  • Google translate 이 종이의 끝에서 끝까지 선분을 그으려고 하는데 잘되지 않아.
    I'm trying to draw the line from end to end of this paper, but it doesn't work.
    Google translate 내 자를 써. 자를 대면 똑바로 그을 수 있을 거야.
    Use my ruler. you'll be able to draw it straight if you cut it.

선분: line segment,せんぶん【線分】,segment,segmento,جزء من خط,шулуун шугам, шулуун зураас,đoạn thẳng,เส้นระหว่างจุดสองจุด, เส้นตรงจำกัด,segmen garis, garis potongan,отрезок,线段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선분 (선분)


🗣️ 선분 (線分) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86)