🌟 수질 (水質)

  Danh từ  

1. 온도, 맑고 흐림, 빛깔, 비중, 어떤 물질이나 세균이 포함된 양 등에 따라 결정되는 물의 성질.

1. CHẤT LƯỢNG NƯỚC: Tính chất của nước được quyết định theo lượng vi khuẩn, loại vật chất nào, nhiệt độ, độ trong, màu sắc, tỷ trọng có trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강물의 수질.
    The water quality of a river.
  • Google translate 하천의 수질.
    The water quality of a stream.
  • Google translate 수질 기준.
    Water quality standards.
  • Google translate 수질이 나쁘다.
    The water quality is bad.
  • Google translate 수질이 떨어지다.
    Water quality drops.
  • Google translate 수질이 악화되다.
    The water quality deteriorates.
  • Google translate 수질이 오염되다.
    Water quality is contaminated.
  • Google translate 수질이 좋다.
    The water quality is good.
  • Google translate 수질을 개선하다.
    Improve water quality.
  • Google translate 수질을 검사하다.
    Examine the water quality.
  • Google translate 수질을 관리하다.
    Manage the water quality.
  • Google translate 수질을 조사하다.
    Examine the water quality.
  • Google translate 수질을 측정하다.
    Measure the water quality.
  • Google translate 전문가들이 수질을 검사하며 물의 오염 정도를 확인하였다.
    Experts examined the water quality to determine the level of water contamination.
  • Google translate 환경 보호 단체는 공장의 폐수를 줄이게 하는 등 하천의 수질을 개선하기 위해 노력하였다.
    The environmental protection group tried to improve the water quality of the stream, such as reducing waste water in factories.
  • Google translate 수도관을 왜 전부 교체해요?
    Why replace all the pipes?
    Google translate 낡은 수도관을 계속 사용하면 수돗물의 수질이 떨어지거든요.
    If you keep using the old water pipes, the water quality will go down.

수질: water quality,すいしつ【水質】,qualité de l'eau,calidad del agua,نوعية الماء,усны чанар,chất lượng nước,คุณภาพของน้ำ, คุณสมบัติของน้ำ,kualitas air, mutu air,качество воды,水质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수질 (수질)
📚 thể loại: Chế độ xã hội  

🗣️ 수질 (水質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23)