🌟 신경질 (神經質)

  Danh từ  

1. 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질. 또는 그런 상태.

1. TÍNH CÁU KỈNH, SỰ CÁU KỈNH: Tính quá nhạy cảm nên dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với những điều nhỏ nhặt. Hoặc trạng thái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신경질이 많다.
    Very nervous.
  • Google translate 신경질이 섞이다.
    Nervousness mixes.
  • Google translate 신경질이 심하다.
    Have a bad temper.
  • Google translate 신경질을 내다.
    Nervous.
  • Google translate 신경질을 부리다.
    Be nervous.
  • Google translate 박 사장은 직원들의 작은 실수에도 신경질을 내며 소리부터 지른다.
    Park is nervous about the small mistakes of his employees and starts screaming.
  • Google translate 언니는 남자 친구에게 차이고 나서부터 쉽게 화를 내고 신경질을 부렸다.
    Ever since my sister was dumped by her boyfriend, she easily got angry and nervous.
  • Google translate 빨리 들어와! 너 때문에 다들 기다리잖아!
    Come on in! everyone's waiting for you!
    Google translate 신경질 좀 내지 마. 내가 일부러 그런 것도 아니잖아.
    Don't get nervous. i didn't do it on purpose.

신경질: being fretful; being bad-tempered,しんけいしつ【神経質】,énervement, nervosité,nerviosidad, mal humor,صفة مضطربة، حالة النفس المضطربة,ярдаг зан, уцаартай зан,tính cáu kỉnh, sự cáu kỉnh,ความหงุดหงิด, ความประสาท,mudah marah, sensitif,нервность; нервозность,神经质,神经过敏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신경질 (신경질)
📚 Từ phái sinh: 신경질적(神經質的): 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있… 신경질적(神經質的): 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있…
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 신경질 (神經質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)