🌟 신경질 (神經質)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신경질 (
신경질
)
📚 Từ phái sinh: • 신경질적(神經質的): 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있… • 신경질적(神經質的): 신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질이 있…
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 신경질 (神經質) @ Ví dụ cụ thể
- 나 지금 신경질 나 있으니까 말 시키지 마. [화풀이하다 (火풀이하다)]
- 남자들은 괜히 신경질 내며 갖가지 욕으로 시부렁대고 있었다. [시부렁대다]
🌷 ㅅㄱㅈ: Initial sound 신경질
-
ㅅㄱㅈ (
설거지
)
: 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong. -
ㅅㄱㅈ (
사계절
)
: 봄, 여름, 가을, 겨울의 네 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN MÙA: Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
소극장
)
: 규모가 작은 극장.
☆☆
Danh từ
🌏 RẠP HÁT NHỎ: Rạp hát có quy mô nhỏ. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HÒA ĐỒNG, TÍNH CHẤT THÂN THIỆN: Sự giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động. -
ㅅㄱㅈ (
세계적
)
: 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TOÀN CẦU, TÍNH TOÀN THẾ GIỚI: Những cái như qui mô hay ảnh hưởng nổi trội nhất trên thế giới hoặc gây ảnh hưởng đến toàn thế giới. -
ㅅㄱㅈ (
사교적
)
: 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người. -
ㅅㄱㅈ (
소극적
)
: 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TIÊU CỰC: Thiếu ý chí tự mình làm (gì đó) và không năng động. -
ㅅㄱㅈ (
성공적
)
: 목적한 것을 이루었다고 할 만한.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHOẢNH KHẮC: Ở vào khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅅㄱㅈ (
순간적
)
: 아주 짧은 시간 동안에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104)