🌟 쑤시다

☆☆   Động từ  

1. 몸이 바늘로 찌르는 것처럼 아프다.

1. ĐAU NHỨC, ĐAU NHÓI, ĐAU Ê ẨM: Cơ thể đau như bị kim châm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 골이 쑤시다.
    I have a sore bone.
  • Google translate 머리가 쑤시다.
    My head aches.
  • Google translate 뼈마디가 쑤시다.
    My joints ache.
  • Google translate 사지가 쑤시다.
    My limbs ache.
  • Google translate 온몸이 쑤시다.
    My whole body aches.
  • Google translate 잇몸이 쑤시다.
    My gums ache.
  • Google translate 아직 술이 덜 깼는지 아침부터 머리가 쑤셨다.
    I think i'm still sober, so i've had a headache since morning.
  • Google translate 할머니는 비만 오면 무릎이 쿡쿡 쑤신다고 하신다.
    Grandma says her knees ache when it rains.
  • Google translate 몸살은 좀 나았니?
    Are you feeling any better?
    Google translate 아니, 아직도 온몸이 쑤셔.
    No, my whole body still aches.

쑤시다: ache,ずきずきする。いたむ【痛む】,piquer,tener mucho dolor, tener dolor agudo, doler todo el cuerpo,يتألّم,хатгах, янгинах,đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm,ปวด, ปวดเมื่อย,sakit, nyeri,ныть; болеть; покалывать,刺痛,酸痛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑤시다 (쑤시다) 쑤시어 (쑤시어쑤시여) 쑤시니 ()
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  


🗣️ 쑤시다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쑤시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91)