🌟 연말 (年末)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 해의 끝 무렵.

1. CUỐI NĂM: Thời điểm kết thúc một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연말 결산.
    Year-end settlement.
  • Google translate 연말 모임.
    A year-end meeting.
  • Google translate 연말 보고서.
    Year-end report.
  • Google translate 연말 보너스.
    Year-end bonus.
  • Google translate 연말 행사.
    A year-end event.
  • Google translate 연말까지 계속하다.
    Continue until the end of the year.
  • Google translate 민준이는 연말에 동창들과 모여 송년회를 열었다.
    Min-jun gathered with his classmates at the end of the year and held a year-end party.
  • Google translate 그는 연말을 부모님과 함께 보내기 위해 휴가를 내고 고향에 내려갔다.
    He took a vacation and went down to his hometown to spend the end of the year with his parents.
  • Google translate 이번 연말은 어떻게 보낼 계획이야?
    How are you planning to spend the end of the year?
    Google translate 회사 일로 바빠서 매일 야근해야 할 것 같아.
    I think i'll have to work overtime every day because i'm busy with work.
Từ đồng nghĩa 세밑(歲밑): 한 해가 끝나 가는 무렵.
Từ trái nghĩa 연초(年初): 새해의 처음 무렵.
Từ tham khảo 월말(月末): 그달의 끝 무렵.
Từ tham khảo 주말(週末): 한 주일의 끝.

연말: end of the year,ねんまつ【年末】。さいまつ【歳末】。せいぼ【歳暮】,,fin de año,نهاية السنة,оны эцэс, сүүл, төгсгөл,cuối năm,"ปลายปี, สิ้นปี",akhir tahun, tutup tahun,конец года,年末,年尾,岁末,年终,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연말 (연말)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 연말 (年末) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59)