🌟 외곬

Danh từ  

1. 오직 하나의 방법이나 방향.

1. DỒN HẾT VÀO MỘT HƯỚNG: Chỉ một phương pháp hay phương hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외곬으로 생각하다.
    Think only by one side.
  • Google translate 외곬으로 주장하다.
    Claim by one side.
  • Google translate 외곬으로 고지식하다.
    Foreign in single-handed.
  • Google translate 자녀가 무슨 짓을 해도 그저 외곬으로 사랑하는 것이 부모의 마음이다.
    No matter what a child does, it's just the parents' heart to love him alone.
  • Google translate 어렵게 자라 온 아내는 돈을 쓸 줄은 모르고 그저 외곬으로 절약만 하고자 하였다.
    My wife, who had been brought up with difficulty, did not know how to spend money and only wanted to save money by herself.
  • Google translate 평생을 외곬으로 공부만 알고 살아온 나는 학교를 떠나서 무엇을 해야 할지 혼란스러웠다.
    Having spent my whole life studying alone, i was confused about what to do when i left school.

외곬: single way,いっぽんぎ【一本気】,voie unique, chemin unique,única manera, único modo, único camino,وحد، أحاديّ,цорын ганц арга зам,dồn hết vào một hướng,ทางเดียว, วิธีเดียว,satu-satunya jalan,,一条道,一个方面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외곬 (외골) 외곬 (웨골) 외곬이 (외골씨웨골씨) 외곬도 (외골도웨골도) 외곬만 (외골만웨골만)

📚 Annotation: 주로 '외곬으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Thể thao (88) Luật (42) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57)