🌟 오토바이 (▼←auto bicycle)

☆☆   Danh từ  

1. 동력을 일으키는 기계의 힘으로 달리는 두 바퀴의 탈것.

1. XE MÁY: Xe 2 bánh chạy bằng sức mạnh của đầu máy tạo nên động lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배달 오토바이.
    Delivery motorcycle.
  • Google translate 오토바이 운전.
    Driving a motorcycle.
  • Google translate 오토바이 운전자.
    Motorcycle driver.
  • Google translate 오토바이를 몰다.
    Drive a motorcycle.
  • Google translate 오토바이를 타다.
    Ride a motorcycle.
  • Google translate 오토바이에 올라타다.
    Get on a motorcycle.
  • Google translate 아버지는 오토바이를 몰고 다니며 음식 배달을 하셨다.
    My father was driving a motorcycle and delivering food.
  • Google translate 헬멧을 쓴 민준이는 오토바이에 올라타 시동을 걸었다.
    Minjun, wearing a helmet, got on the motorcycle and started the engine.
  • Google translate 오토바이 탈 줄 알아?
    Do you know how to ride a motorcycle?
    Google translate 그럼. 면허증도 있는걸.
    Sure. i have a license, too.

오토바이: motorcycle,オートバイ。モーターバイク。バイク,moto, motocyclette,motocicleta, moto,درّاجة ناريّة، دراجة بخاريّة,мотоцикл,xe máy,รถจักรยานยนต์, มอเตอร์ไซค์,motor, sepeda motor,мопед; мотоцикл; мотороллер,摩托车,


📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 오토바이 (▼←auto bicycle) @ Giải nghĩa

🗣️ 오토바이 (▼←auto bicycle) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76)