🌟 오토바이 (▼←auto bicycle)

☆☆   Danh từ  

1. 동력을 일으키는 기계의 힘으로 달리는 두 바퀴의 탈것.

1. XE MÁY: Xe 2 bánh chạy bằng sức mạnh của đầu máy tạo nên động lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배달 오토바이.
    Delivery motorcycle.
  • 오토바이 운전.
    Driving a motorcycle.
  • 오토바이 운전자.
    Motorcycle driver.
  • 오토바이를 몰다.
    Drive a motorcycle.
  • 오토바이를 타다.
    Ride a motorcycle.
  • 오토바이에 올라타다.
    Get on a motorcycle.
  • 아버지는 오토바이를 몰고 다니며 음식 배달을 하셨다.
    My father was driving a motorcycle and delivering food.
  • 헬멧을 쓴 민준이는 오토바이에 올라타 시동을 걸었다.
    Minjun, wearing a helmet, got on the motorcycle and started the engine.
  • 오토바이 탈 줄 알아?
    Do you know how to ride a motorcycle?
    그럼. 면허증도 있는걸.
    Sure. i have a license, too.


📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 오토바이 (▼←auto bicycle) @ Giải nghĩa

🗣️ 오토바이 (▼←auto bicycle) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)