🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅠ’의 이름.

1. Tên của nguyên âm 'ㅠ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


유: yu,ユ,,yu,يو,,,ยู, สระยู,,ю,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)