🌟 운하 (運河)

Danh từ  

1. 배가 다니거나 물을 끌어 쓸 수 있도록 육지에 파 놓은 물길.

1. KÊNH ĐÀO, SÔNG ĐÀO , MƯƠNG DẪN NƯỚC: Đường thuỷ đào ở lục địa để tàu thuyền có thể qua lại hoặc chở đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운하가 개통되다.
    The canal opens up.
  • Google translate 운하를 건너다.
    Crossing the canal.
  • Google translate 운하를 건설하다.
    Build a canal.
  • Google translate 운하를 파다.
    Dig a canal.
  • Google translate 운하로 다니다.
    To travel by canal.
  • Google translate 운하에 배를 띄우다.
    Float a ship in a canal.
  • Google translate 이곳에 운하가 만들어진 뒤에는 홍수로 인한 피해가 크게 줄었다.
    After the canal was built here, the damage from the flood was greatly reduced.
  • Google translate 유럽 내륙 지역에는 인공적으로 건설된 운하가 강의 기능을 대신하고 있다.
    In the inland areas of europe, artificially constructed canals take over the function of the river.
  • Google translate 그는 나라 곳곳에 강과 바다를 잇는 운하를 만들어 해상 무역을 발달시켰다.
    He developed sea trade by creating canals connecting rivers and seas throughout the country.

운하: canal,うんが【運河】,canal,canal,قناة,суваг,kênh đào, sông đào , mương dẫn nước,คลอง,kanal, terusan, saluran,канал,运河,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운하 (운ː하)

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204)