🌟 원생 (院生)

Danh từ  

1. ‘-원’ 자가 붙은 기관에 수용되어 있는 사람.

1. Người được tiếp nhận vào cơ quan có gắn chữ "viện".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고아원 원생.
    Orphanage.
  • Google translate 소년원 원생.
    Juvie student.
  • Google translate 원생 생활.
    A protozoic life.
  • Google translate 원생을 지도하다.
    Guide the protozoa.
  • Google translate 원생으로 들어오다.
    Come in as a protozoa.
  • Google translate 소년원 원생들은 일정 시간이 지나면 다시 집으로 돌아간다.
    The juvie students go back home after a certain period of time.
  • Google translate 원생들은 보호원에서 자신의 잘못을 뉘우치는 시간을 가졌다.
    The original students had time to repent of their wrongdoings at the shelter.

원생: inmate,いんせい【院生】,,presos,نزيل ، رفيق السجن,байрлагч, суралцагч, сонсогч,,คนที่เข้าไปอยู่ในสถานพินิจ, คนที่เข้าไปอยู่ในสถานกักกัน,penghuni, penetap,,院生,

2. ‘-원’ 자가 붙은 기관이나 학교에서 배우는 사람.

2. Người học ở cơ quan hay trường có gắn chữ "viện".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대학원 원생.
    Graduate student.
  • Google translate 유치원 원생.
    Kindergarten student.
  • Google translate 원생이 미달되다.
    Be short of protozoa.
  • Google translate 원생이 자퇴하다.
    The protozoa drops out.
  • Google translate 원생을 충원하다.
    Fill the protozoa.
  • Google translate 대학원 원생은 논문에 쓸 자료를 찾으러 도서관에 갔다.
    The graduate student went to the library to find materials for his thesis.
  • Google translate 승규는 낮에는 회사원이고 밤에는 대학원에서 공부하는 원생이다.
    Seung-gyu is an office worker by day and a graduate student by night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원생 (원생)

🗣️ 원생 (院生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124)