🌟 인삼 (人蔘)

☆☆☆   Danh từ  

1. 건강에 도움을 주는 약초로 뿌리를 먹는 두릅나뭇과의 여러해살이풀. 또는 그 뿌리.

1. CÂY NHÂN SÂM, CỦ NHÂN SÂM: Cây lâu năm thuộc họ cây bạch chì, rễ dùng để ăn như dược thảo tốt cho sức khỏe. Hoặc rễ cây đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 십 년 묵은 인삼.
    Ten-year-old ginseng.
  • Google translate 인삼 두 뿌리.
    Two ginseng roots.
  • Google translate 인삼 열 근.
    Ginseng heat muscle.
  • Google translate 인삼을 달이다.
    Add ginseng.
  • Google translate 인삼을 먹다.
    Eat ginseng.
  • Google translate 인삼을 복용하다.
    Take ginseng.
  • Google translate 인삼을 캐다.
    Dig ginseng.
  • Google translate 무기력증을 고치는 데는 인삼이 좋다.
    Ginseng is good for curing lethargy.
  • Google translate 엄마는 보양식으로 인삼과 대추를 넣고 삼계탕을 끓여 주셨다.
    My mother put ginseng and jujube as a health food and boiled samgyetang.
  • Google translate 요즘 날씨가 무더워서인지 기력이 없어요.
    The weather is so hot these days that i don't have energy.
    Google translate 그래? 인삼을 좀 달여 먹어야겠구나.
    Yeah? i'll have to eat ginseng for a while.

인삼: ginseng,こうらいにんじん【高麗人参】。ちょうせんにんじん【朝鮮人参】,ginseng,ginseng,الجنسينغ,хүн орхоодой,cây nhân sâm, củ nhân sâm,โสม,ginseng,женьшень,人参,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인삼 (인삼)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  


🗣️ 인삼 (人蔘) @ Giải nghĩa

🗣️ 인삼 (人蔘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8)