ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÔI, XÓA, LAU: Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết.
ㅈㅇㄷ (
줄이다
)
: 어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu.
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 생물이 생명을 잃게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẾT, GIẾT CHẾT, LÀM CHẾT: Làm cho sinh vật mất đi sự sống.
ㅈㅇㄷ (
적어도
)
: 아무리 적게 잡아도.
☆☆
Phó từ
🌏 CHÍ ÍT, ÍT NHẤT, TỐI THIỂU: Dù có lấy ở mức nhỏ thế nào đi nữa.
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 다른 사람을 자게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGỦ, DỖ NGỦ, RU NGỦ: Làm cho người khác ngủ.
ㅈㅇㄷ (
조이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것을 비틀거나 잡아당겨서 단단하거나 팽팽하게 하다. 또는 그렇게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ THẮT, THÍT, VẶN: Cái lỏng lẻo hay thùng thình được xoắn hoặc kéo trở nên căng chật. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
ㅈㅇㄷ (
졸이다
)
: 찌개, 국, 한약 등의 물을 줄어들게 하여 양이 적어지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NINH, SẮC: Việc làm cho nước ở món canh, món hầm hay thuốc bớt đi, để lượng ít hơn.
ㅈㅇㄷ (
절이다
)
: 재료에 소금, 식초, 설탕 등이 배어들게 하다.
☆
Động từ
🌏 MUỐI, NGÂM: Làm cho muối, dấm, đường… ngấm vào nguyên liệu.
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 물건을 나르기 위하여 어깨나 등에 얹게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên vai hay lưng để vận chuyển đồ đạc.
ㅈㅇㄷ (
지우다
)
: 일정한 기간 동안 시간을 보내다.
Động từ
🌏 QUA: Trải qua thời gian trong khoảng thời gian nhất định.
ㅈㅇㄷ (
진열대
)
: 여러 사람에게 보이기 위해 물건을 늘어놓을 수 있도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ TRƯNG BÀY: Kệ được làm để bày đồ vật ra cho nhiều người nhìn thấy.
ㅈㅇㄷ (
죽이다
)
: 물체의 어느 부분을 가라앉히거나 뭉툭한 상태가 되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CÙN, LÀM BẸP, LÀM XẸP XUỐNG: Làm cho một phần của vật thể trở nên xẹp xuống hay cùn đi.
ㅈㅇㄷ (
작은댁
)
: (높임말로) 작은아버지와 그 가족들이 사는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: (cách nói kính trọng) Nhà mà chú và gia đình của họ sống.
ㅈㅇㄷ (
짚이다
)
: 미루어 생각해 본 결과 어떠할 것으로 짐작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐOÁN BIẾT, ĐƯỢC DỰ ĐOÁN: Kết quả suy nghĩ tới lui được suy đoán thành điều thế nào đó.
ㅈㅇㄷ (
조약돌
)
: 동글동글하고 매끈한 작은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CUỘI, SỎI CUỘI: Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn.
ㅈㅇㄷ (
자위대
)
: 다른 나라나 단체 등의 공격이나 침략으로부터 자기 나라를 보호하고 지키기 위해 조직한 군대나 단체.
Danh từ
🌏 ĐỘI TỰ VỆ: Quân đội hay tổ chức được hình thành nhằm bảo vệ và giữ đất nước mình khỏi sự tấn công hay xâm lược của đất nước hay tổ chức khác...
ㅈㅇㄷ (
작업대
)
: 일을 하기에 편리하도록 만든 대.
Danh từ
🌏 KỆ LÀM VIỆC, BỆ LÀM VIỆC, BÀN LÀM VIỆC: Bệ được làm ra để làm việc thuận tiện.
ㅈㅇㄷ (
재우다
)
: 물건을 차곡차곡 잘 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHẤT ĐỐNG: Chất đồ vật một cách ngăn nắp.
ㅈㅇㄷ (
쟁이다
)
: 여러 개의 물건을 차곡차곡 쌓아 두다.
Động từ
🌏 CHỒNG LÊN, CHẤT LÊN: Xếp ngay ngắn nhiều đồ vật.