🌟 음이름 (音 이름)

Danh từ  

1. 음의 높이를 구별하기 위하여 음마다 붙이는 이름.

1. TÊN ÂM: Tên gắn với mỗi âm để phân biệt độ cao của âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악보의 음이름.
    The phonetic name of the sheet music.
  • Google translate 음이름과 계이름.
    Negative and false names.
  • Google translate 음이름을 배우다.
    Learn a phonetic name.
  • Google translate 음이름을 붙이다.
    Put a name on it.
  • Google translate 음이름을 알다.
    Know the sound name.
  • Google translate 한 옥타브에서 가장 낮은 음을 나타내는 음이름은 '다'이다.
    The name of the lowest note in an octave is 'da'.
  • Google translate 음이름은 '다'를 기준으로 해서 '라, 마, 바, 사, 가, 나'로 이어진다.
    The phonetic name leads to 'la, ma, ba, sa, ga, na' based on 'da'.
  • Google translate 바장조에서 '레'는 어떤 음이름에 해당하나요?
    What's the name of the note in the pajangjo?
    Google translate '바'를 으뜸음으로 하니까 '사'에 해당하겠네요.
    'ba' is the best, so it's 'sa'.
Từ tham khảo 계이름(階이름): 음의 높낮이를 나타내는 이름.

음이름: pitch name,おんめい【音名】,note,nota musical,اسم نَغْمَة,дуу авианы нэр,tên âm,ชื่อระดับเสียง, ชื่อของเสียงโน้ต,nama nada,название звука,音名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음이름 (음니름)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Du lịch (98)