🌟 앞서다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞서다 (
압써다
) • 앞서 (압써
) • 앞서니 (압써니
)
📚 Từ phái sinh: • 앞세우다: 앞에 서게 하다., 일이나 동작 등을 먼저 이루어지게 하다., 배우자나 자기보…
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 앞서다 @ Giải nghĩa
- 앞서- : (앞서고, 앞서는데, 앞서, 앞서서, 앞서니, 앞서면, 앞서는, 앞선, 앞설, 앞섭니다, 앞섰다, 앞서라)→ 앞서다
- 리드하다 (lead하다) : 운동 경기 등에서 상대보다 점수가 앞서다.
- 앞지르다 : 예정된 시간보다 앞서다.
- 따라잡다 : 뒤따라가던 것이 앞서가는 것에 가까이 이르거나 앞서다.
🗣️ 앞서다 @ Ví dụ cụ thể
- 걱정이 앞서다. [걱정]
- 근심이 앞서다. [근심]
- 저벅저벅 앞서다. [저벅저벅]
- 열 끗이 앞서다. [끗]
- 자탄이 앞서다. [자탄 (自歎/自嘆)]
- 개표에서 앞서다. [개표 (開票)]
- 간발로 앞서다. [간발 (間髮)]
- 승점이 앞서다. [승점 (勝點)]
- 실망감이 앞서다. [실망감 (失望感)]
- 마음이 앞서다. [마음]
- 단연히 앞서다. [단연히 (斷然히)]
- 단연 앞서다. [단연 (斷然)]
- 단연코 앞서다. [단연코 (斷然코)]
- 한탄이 앞서다. [한탄 (恨歎/恨嘆)]
- 맘이 앞서다. [맘]
- 반가움이 앞서다. [반가움]
- 두려움이 앞서다. [두려움]
- 비관이 앞서다. [비관 (悲觀)]
- 수가 앞서다. [수 (手)]
- 종반에 앞서다. [종반 (終盤)]
- 독보적으로 앞서다. [독보적 (獨步的)]
- 초반에 앞서다. [초반 (初盤)]
- 주장이 앞서다. [주장 (主將)]
- 공명심이 앞서다. [공명심 (功名心)]
- 이지가 앞서다. [이지 (理智)]
- 길잡이가 앞서다. [길잡이]
- 근소하게 앞서다. [근소하다 (僅少하다)]
- 거행에 앞서다. [거행 (擧行)]
- 길라잡이가 앞서다. [길라잡이]
- 월등 앞서다. [월등 (越等)]
- 한발 앞서다. [한발]
🌷 ㅇㅅㄷ: Initial sound 앞서다
-
ㅇㅅㄷ (
우습다
)
: 재미가 있어 웃을 만하다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CƯỜI, MẮC CƯỜI, KHÔI HÀI: Đáng cười vì thú vị. -
ㅇㅅㄷ (
앞서다
)
: 앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG TRƯỚC: Đứng ở trước. -
ㅇㅅㄷ (
아쉽다
)
: 필요한 것이 없거나 모자라서 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ: Không được thỏa mãn vì không có hay thiếu thứ cần thiết. -
ㅇㅅㄷ (
억세다
)
: 마음먹은 것을 이루려는 뜻이나 행동이 굳고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG RẮN, MÃNH LIỆT: Ý định hay hành động muốn thực hiện cái đã quyết tâm một cách rất cương quyết và dữ dội. -
ㅇㅅㄷ (
완성도
)
: 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng. -
ㅇㅅㄷ (
일삼다
)
: 일로 생각하고 하다.
☆
Động từ
🌏 LẤY LÀM CÔNG VIỆC: Suy nghĩ theo công việc và làm. -
ㅇㅅㄷ (
어선단
)
: 고기잡이를 하는 배의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN NGƯ THUYỀN, ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ: Một nhóm các tàu đánh bắt cá. -
ㅇㅅㄷ (
암살단
)
: 사람을 몰래 죽이려고 조직된 단체.
Danh từ
🌏 NHÓM ÁM SÁT, BỌN ÁM SÁT: Đoàn thể được tổ chức để lén giết người. -
ㅇㅅㄷ (
안사돈
)
: 딸의 시어머니나 며느리의 친정어머니를 양쪽 사돈집에서 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ THÔNG GIA: Từ gọi mẹ chồng của con gái hoặc mẹ đẻ của con dâu trong hai bên gia đình thông gia. -
ㅇㅅㄷ (
의사당
)
: 의원들이 모여서 회의하는 건물.
Danh từ
🌏 TOÀ NHÀ QUỐC HỘI: Toà nhà mà các nghị sĩ tập trung họp hành.
• Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)