🌟 이른바

☆☆   Phó từ  

1. 사람들이 흔히 말하는 바대로.

1. CÁI GỌI LÀ, SỞ DĨ GỌI LÀ: Như người ta thường nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그녀는 매우 아름다워 이른바 절세미인으로 불린다.
    She is so beautiful that she is called the so-called "absolute beauty.".
  • Google translate 김 의원은 이른바 훌륭한 연설가는 아니었지만 많은 사람의 지지를 받았다.
    Kim was not a so-called good speaker but was supported by many.
  • Google translate 해외에서 활동하는 박 선수 정말 대단한 것 같아.
    I think park, who works abroad, is really amazing.
    Google translate 응. 그 선수는 아시아에서 최다 승리 투수로서 이른바 ‘아시아의 전설’ 이지.
    Yeah. the player is the so-called 'asian legend' as the most winning pitcher in asia.
Từ đồng nghĩa 소위(所謂): 사람들이 흔히 말하는 바대로.

이른바: as they say; so-called,いわゆる【所謂】,soi-disant,llamado, denominado,ما يسمى,ер нь, ерөнхийдөө,cái gọi là, sở dĩ gọi là,ที่เรียกได้ว่า, ได้ชื่อว่า,yang disebut, yang dikenal,так называемый; известный под именем; известный под названием,所谓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이른바 (이른바)

🗣️ 이른바 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)